Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 00:43 4 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
5
#151
Aleksandar Indjic
Đại kiện tướng
Aleksandar Indjic
2647
+ 1
2598
2670
1
#152
Jean-Pierre Le Roux
Đại kiện tướng
Jean-Pierre Le Roux
2475
2597
2476
#153
Ivan Saric
Đại kiện tướng
Ivan Saric
2669
2597
2615
1
#154
Tigran Gharamian
Đại kiện tướng
Tigran Gharamian
2572
2597
2628
1
#155
Zhao Jun
Đại kiện tướng
Zhao Jun
2535
2596
2547
2
#156
Benjamin Bok
Đại kiện tướng
Benjamin Bok
2593
2596
2627
2
#157
Emil Sutovsky
Đại kiện tướng
Emil Sutovsky
2590
2594
2524
7
#158
Li Chao
Đại kiện tướng
Li Chao
2635
- 4
2594
2684
1
#159
Bassem Amin
Đại kiện tướng
Bassem Amin
2652
2593
2589
16
#160
Maxime Lagarde
Đại kiện tướng
Maxime Lagarde
2600
+ 7
2592
2580
1
#161
Federico Perez Ponsa
Đại kiện tướng
Federico Perez Ponsa
2536
2592
2597
25
#162
Xu Xiangyu
Đại kiện tướng
Xu Xiangyu
2611
+ 12
2592
2529
1
#163
Mikhail Al Antipov
Đại kiện tướng
Mikhail Al Antipov
2594
2591
2545
#164
Alan Pichot
Đại kiện tướng
Alan Pichot
2637
2591
2531
1
#165
Raunak Sadhwani
Đại kiện tướng
Raunak Sadhwani
2673
2591
2663
2
#166
Sabino Brunello
Đại kiện tướng
Sabino Brunello
2495
2591
2524
#167
Kiril Georgiev
Đại kiện tướng
Kiril Georgiev
2537
2590
2531
#168
Nikola Djukic
Đại kiện tướng
Nikola Djukic
2493
2588
2550
1
#169
Volodar Murzin
Đại kiện tướng
Volodar Murzin
2664
2588
2629
2
#170
Ivan Sokolov
Đại kiện tướng
Ivan Sokolov
2590
2588
2587
#171
Borki Predojevic
Đại kiện tướng
Borki Predojevic
2565
2587
2597
1
#172
Krikor Sevag Mekhitarian
Đại kiện tướng
Krikor Sevag Mekhitarian
2562
2587
2548
3
#173
Pavel Maletin
Đại kiện tướng
Pavel Maletin
2562
2587
2545
1
#174
Nikita Vitiugov
Đại kiện tướng
Nikita Vitiugov
2668
2586
2613
2
#175
Diego Flores
Đại kiện tướng
Diego Flores
2545
- 2
2585
2599
2
#176
Surya Shekhar Ganguly
Đại kiện tướng
Surya Shekhar Ganguly
2578
2585
2486
3
#177
Sandipan Chanda
Đại kiện tướng
Sandipan Chanda
2480
2585
2441
1
#178
Yuriy Kuzubov
Đại kiện tướng
Yuriy Kuzubov
2595
2584
2520
2
#179
Larry Christiansen
Đại kiện tướng
Larry Christiansen
2571
2584
0
1
#180
Pouria Darini
Đại kiện tướng
Pouria Darini
2383
2582
2456
2
#181
Boban Bogosavljevic
Đại kiện tướng
Boban Bogosavljevic
2480
2582
2495
14
#182
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2554
- 8
2582
2674
3
#183
Eric Hansen
Đại kiện tướng
Eric Hansen
2609
2582
2561
9
#184
Adam Kozak
Đại kiện tướng
Adam Kozak
2595
+ 4
2581
2476
1
#185
Arkadij Naiditsch
Đại kiện tướng
Arkadij Naiditsch
2636
2580
2568
#186
Narayanan S L
Đại kiện tướng
Narayanan S L
2647
2579
2641
29
#187
Yannick Gozzoli
Đại kiện tướng
Yannick Gozzoli
2569
- 16
2578
2584
#188
Alexander Donchenko
Đại kiện tướng
Alexander Donchenko
2618
2578
2586
1
#189
Aleksandr Shimanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Shimanov
2593
2578
2623
2
#190
Konstantin Tarlev
Đại kiện tướng
Konstantin Tarlev
2555
2578
2519
#191
Fernando Peralta
Đại kiện tướng
Fernando Peralta
2546
2577
2537
1
#192
Ivan Popov
Đại kiện tướng
Ivan Popov
2613
2577
2554
1
#193
Daniele Vocaturo
Đại kiện tướng
Daniele Vocaturo
2600
2576
2565
14
#194
Bai Jinshi
Đại kiện tướng
Bai Jinshi
2551
+ 4
2575
2537
16
#195
Helgi Dam Ziska
Đại kiện tướng
Helgi Dam Ziska
2545
+ 5
2575
2555
1
#196
Benjamin Gledura
Đại kiện tướng
Benjamin Gledura
2653
2575
2558
2
#197
Robert Hovhannisyan
Đại kiện tướng
Robert Hovhannisyan
2626
2575
2585
1
#198
Dmitry Obolenskikh
Kiện tướng Quốc tế
Dmitry Obolenskikh
2536
2574
2497
#199
Casper Schoppen
Đại kiện tướng
Casper Schoppen
2539
2574
2556
1
#200
Michael Bezold
Đại kiện tướng
Michael Bezold
2469
2574
2531