Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 00:12 23 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2831
2825
2893
#2
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2763
2756
2871
#3
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2755
2860
#4
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2693
2686
2806
#5
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2747
2735
2797
#6
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2805
2766
2796
#7
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2728
2776
2785
#8
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2737
2754
2776
1
#9
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2740
2740
2776
#10
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2755
2758
2770
#11
Oleksandr Bortnyk
Đại kiện tướng
Oleksandr Bortnyk
2603
2642
2755
#12
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2750
2719
2739
#13
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2799
2706
2738
#14
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2739
2757
2737
#15
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2701
2716
2736
#16
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2724
2698
2728
#17
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2753
2764
2719
#18
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2777
2742
2715
#19
Dmitry Andreikin
Đại kiện tướng
Dmitry Andreikin
2695
2665
2714
#20
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2676
2679
2711
#21
Hans Niemann
Đại kiện tướng
Hans Niemann
2734
2618
2709
#22
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2636
2714
2707
1
#23
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2737
2676
2707
#24
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2739
2657
2705
1
#25
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2738
2711
2705
#26
Michael Adams
Đại kiện tướng
Michael Adams
2662
2628
2704
#27
Jose Eduardo Martinez Alcantara
Đại kiện tướng
Jose Eduardo Martinez Alcantara
2607
2644
2697
#28
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2696
2614
2693
#29
Haik Martirosyan
Đại kiện tướng
Haik Martirosyan
2676
2609
2692
#30
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2679
2654
2689
#31
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2674
2683
2688
#32
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2721
2709
2687
#33
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2691
2684
1
#34
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2712
2731
2684
2
#35
Li Chao
Đại kiện tướng
Li Chao
2635
2598
2684
3
#36
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2689
2675
2684
#37
Karen H Grigoryan
Đại kiện tướng
Karen H Grigoryan
2603
2622
2678
#38
Erwin l'Ami
Đại kiện tướng
Erwin l'Ami
2614
2647
2675
#39
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2545
2590
2674
#40
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2622
2652
2671
#41
Aleksandar Indjic
Đại kiện tướng
Aleksandar Indjic
2623
2597
2670
#42
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2712
2669
2668
1
#43
Kirill Alekseenko
Đại kiện tướng
Kirill Alekseenko
2673
2632
2668
#44
Raunak Sadhwani
Đại kiện tướng
Raunak Sadhwani
2677
2591
2663
1
#45
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2698
2670
2663
#46
Grigoriy Oparin
Đại kiện tướng
Grigoriy Oparin
2653
2655
2659
1
#47
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2733
2678
2659
#48
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2640
2677
2658
#49
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2741
2699
2656
1
#50
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2700
2645
2656