Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 00:43 4 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
4
#51
Jorden van Foreest
Đại kiện tướng
Jorden van Foreest
2677
2651
2599
13
#52
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2727
- 11
2650
2669
19
#53
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2640
- 27
2650
2646
10
#54
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2733
+ 7
2649
2585
1
#55
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2574
2647
2614
3
#56
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2622
- 5
2647
2674
3
#57
Vasyl Ivanchuk
Đại kiện tướng
Vasyl Ivanchuk
2630
2647
2651
4
#58
Etienne Bacrot
Đại kiện tướng
Etienne Bacrot
2645
2647
2597
1
#59
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2700
2645
2656
11
#60
Nikola Sedlak
Đại kiện tướng
Nikola Sedlak
2459
+ 5
2644
2528
1
#61
Yannick Pelletier
Đại kiện tướng
Yannick Pelletier
2529
2643
0
1
#62
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2682
2642
2608
3
#63
Oleksandr Bortnyk
Đại kiện tướng
Oleksandr Bortnyk
2603
2642
2762
2
#64
Jan Gustafsson
Đại kiện tướng
Jan Gustafsson
2598
2641
2519
3
#65
Kirill Shevchenko
Đại kiện tướng
Kirill Shevchenko
2653
2641
2554
18
#66
Gata Kamsky
Đại kiện tướng
Gata Kamsky
2609
+ 10
2640
2660
9
#67
Erwin l'Ami
Đại kiện tướng
Erwin l'Ami
2617
- 7
2640
2675
2
#68
Luka Lenic
Đại kiện tướng
Luka Lenic
2626
2640
2631
3
#69
Nils Grandelius
Đại kiện tướng
Nils Grandelius
2641
2640
2573
#70
Viktor Laznicka
Đại kiện tướng
Viktor Laznicka
2585
2639
2511
1
#71
Ivan Cheparinov
Đại kiện tướng
Ivan Cheparinov
2646
2638
2605
2
#72
Francisco Vallejo Pons
Đại kiện tướng
Francisco Vallejo Pons
2638
2638
2584
20
#73
Lu Shanglei
Đại kiện tướng
Lu Shanglei
2609
+ 12
2638
2648
3
#74
Gawain Jones
Đại kiện tướng
Gawain Jones
2639
2638
2645
#75
Jon Ludvig Hammer
Đại kiện tướng
Jon Ludvig Hammer
2603
2637
2556
1
#76
Vladimir Akopian
Đại kiện tướng
Vladimir Akopian
2595
2637
2641
16
#78
Jose Eduardo Martinez Alcantara
Đại kiện tướng
Jose Eduardo Martinez Alcantara
2598
- 8
2636
2700
1
#79
David Anton Guijarro
Đại kiện tướng
David Anton Guijarro
2673
2635
2576
4
#80
Bogdan-Daniel Deac
Đại kiện tướng
Bogdan-Daniel Deac
2696
+ 4
2635
2637
24
#81
Vladimir Onischuk
Đại kiện tướng
Vladimir Onischuk
2609
- 14
2635
2633
3
#82
Harikrishna Pentala
Đại kiện tướng
Harikrishna Pentala
2695
2634
2641
3
#83
Veselin Topalov
Đại kiện tướng
Veselin Topalov
2717
2632
2657
2
#84
Vadim Milov
Đại kiện tướng
Vadim Milov
2609
2632
2519
1
#85
Kirill Alekseenko
Đại kiện tướng
Kirill Alekseenko
2673
2632
2668
1
#86
Boris Gelfand
Đại kiện tướng
Boris Gelfand
2657
2630
2583
1
#87
Rasmus Svane
Đại kiện tướng
Rasmus Svane
2628
2629
2597
#88
Maxim Matlakov
Đại kiện tướng
Maxim Matlakov
2625
2629
2600
1
#89
Michael Adams
Đại kiện tướng
Michael Adams
2662
2628
2704
1
#90
Alexander Motylev
Đại kiện tướng
Alexander Motylev
2596
2627
2547
1
#91
Ferenc Berkes
Đại kiện tướng
Ferenc Berkes
2602
2626
2664
2
#92
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2578
2624
2614
3
#93
Zaven Andriasian
Đại kiện tướng
Zaven Andriasian
2554
2624
2610
4
#94
Georg Meier
Đại kiện tướng
Georg Meier
2599
2624
2533
5
#95
Markus Ragger
Đại kiện tướng
Markus Ragger
2577
2624
2544
6
#96
Ernesto Inarkiev
Đại kiện tướng
Ernesto Inarkiev
2650
2624
2556
2
#97
Arik Braun
Đại kiện tướng
Arik Braun
2587
2623
2535
3
#98
Vladimir Belous
Đại kiện tướng
Vladimir Belous
2481
2623
2534
2
#99
Karen H Grigoryan
Đại kiện tướng
Karen H Grigoryan
2618
2622
2678
3
#100
Sebastien Feller
Đại kiện tướng
Sebastien Feller
2546
2622
2499