Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 22:15 26 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
2
#251
Nikolas Theodorou
Đại kiện tướng
Nikolas Theodorou
2612
2535
2543
3
#252
Kayden Troff
Đại kiện tướng
Kayden Troff
2490
2480
2543
#253
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
2571
2542
2542
1
#254
Max Warmerdam
Đại kiện tướng
Max Warmerdam
2653
2517
2542
2
#255
Bai Jinshi
Đại kiện tướng
Bai Jinshi
2551
2571
2542
3
#256
Leon Livaic
Đại kiện tướng
Leon Livaic
2557
2494
2542
#257
Saveliy Golubov
Kiện tướng Quốc tế
Saveliy Golubov
2481
2526
2541
1
#258
Gergely Kantor
Đại kiện tướng
Gergely Kantor
2554
2530
2541
#259
Nikita Meshkovs
Đại kiện tướng
Nikita Meshkovs
2536
2544
2540
1
#260
Zhao Zong-Yuan
Đại kiện tướng
Zhao Zong-Yuan
2452
2510
2540
2
#261
Maciej Klekowski
Đại kiện tướng
Maciej Klekowski
2463
2445
2540
#262
Roeland Pruijssers
Đại kiện tướng
Roeland Pruijssers
2517
0
2539
1
#263
Xu Yinglun
Đại kiện tướng
Xu Yinglun
2523
2524
2539
2
#264
Cristobal Henriquez Villagra
Đại kiện tướng
Cristobal Henriquez Villagra
2594
2561
2539
#265
Alexander Moiseenko
Đại kiện tướng
Alexander Moiseenko
2562
2546
2538
#266
Mikhailo Oleksienko
Đại kiện tướng
Mikhailo Oleksienko
2570
2506
2537
1
#267
Fernando Peralta
Đại kiện tướng
Fernando Peralta
2546
2577
2537
2
#268
Kacper Piorun
Đại kiện tướng
Kacper Piorun
2580
2488
2537
3
#269
Tomi Nyback
Đại kiện tướng
Tomi Nyback
2581
2560
2537
4
#270
Peter Acs
Đại kiện tướng
Peter Acs
2585
2486
2537
5
#271
Abhimanyu Puranik
Đại kiện tướng
Abhimanyu Puranik
2652
2547
2537
#272
Thomas Beerdsen
Đại kiện tướng
Thomas Beerdsen
2508
2471
2536
1
#273
Julio Becerra Rivero
Đại kiện tướng
Julio Becerra Rivero
2427
0
2536
2
#274
Nikita Petrov
Đại kiện tướng
Nikita Petrov
2590
2559
2536
3
#275
Andrei Volokitin
Đại kiện tướng
Andrei Volokitin
2649
2569
2536
#276
Ante Saric
Đại kiện tướng
Ante Saric
2482
2526
2535
1
#277
Dimitris Alexakis
Kiện tướng Quốc tế
Dimitris Alexakis
2520
2447
2535
2
#278
Sergey Drygalov
Đại kiện tướng
Sergey Drygalov
2542
2478
2535
#279
Guha Mitrabha
Đại kiện tướng
Guha Mitrabha
2511
2461
2534
1
#280
Igor Janik
Đại kiện tướng
Igor Janik
2513
2470
2534
2
#281
Adham Fawzy
Đại kiện tướng
Adham Fawzy
2498
2519
2534
3
#282
Daniel Hausrath
Đại kiện tướng
Daniel Hausrath
2466
2533
2534
#283
Georg Meier
Đại kiện tướng
Georg Meier
2603
2624
2533
1
#284
Philipp Schlosser
Đại kiện tướng
Philipp Schlosser
2491
2549
2533
#285
Merab Gagunashvili
Đại kiện tướng
Merab Gagunashvili
2541
2460
2532
1
#286
Elham Amar
Đại kiện tướng
Elham Amar
2529
2492
2532
2
#287
Tuan Minh Le
Đại kiện tướng
Tuan Minh Le
2598
2492
2532
3
#288
Arystan Isanzhulov
Kiện tướng Quốc tế
Arystan Isanzhulov
2395
2417
2532
4
#289
Ivan Zemlyanskii
Đại kiện tướng
Ivan Zemlyanskii
2543
2486
2532
#290
Alan Pichot
Đại kiện tướng
Alan Pichot
2649
2591
2531
1
#291
Michael Bezold
Đại kiện tướng
Michael Bezold
2469
2574
2531
2
#292
Kiril Georgiev
Đại kiện tướng
Kiril Georgiev
2553
2590
2531
#293
Antonios Pavlidis
Đại kiện tướng
Antonios Pavlidis
2569
2614
2530
1
#294
Velimir Ivic
Đại kiện tướng
Velimir Ivic
2622
2490
2530
#295
Daniil Yuffa
Đại kiện tướng
Daniil Yuffa
2631
2489
2529
1
#296
Gilberto Hernandez Guerrero
Đại kiện tướng
Gilberto Hernandez Guerrero
2457
2494
2529
#297
Danyyil Dvirnyy
Đại kiện tướng
Danyyil Dvirnyy
2491
2458
2528
1
#298
Igor Zuyev
Kiện tướng FIDE
Igor Zuyev
2454
2467
2528
2
#299
Igor Miladinovic
Đại kiện tướng
Igor Miladinovic
2502
2520
2528
3
#300
Nikola Sedlak
Đại kiện tướng
Nikola Sedlak
2444
2639
2528