Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 09:13 23 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
10
#501
Tomas Sosa
Đại kiện tướng
Tomas Sosa
2520
2556
2555
#502
Roberto Garcia Pantoja
Đại kiện tướng
Roberto Garcia Pantoja
2519
2492
2560
1
#503
Levan Pantsulaia
Đại kiện tướng
Levan Pantsulaia
2519
2508
2571
2
#504
Xiongjian Peng
Đại kiện tướng
Xiongjian Peng
2519
2399
2380
3
#505
Arthur Guo
Đại kiện tướng
Arthur Guo
2519
0
0
4
#506
Amirreza Pourramezanali
Đại kiện tướng
Amirreza Pourramezanali
2519
2384
2289
5
#507
Sipke Ernst
Đại kiện tướng
Sipke Ernst
2519
2514
2436
#508
Tamas Jr Fodor
Đại kiện tướng
Tamas Jr Fodor
2518
2469
2504
1
#509
Sina Movahed
Đại kiện tướng
Sina Movahed
2518
2347
2408
2
#510
Sabino Brunello
Đại kiện tướng
Sabino Brunello
2518
2591
2524
3
#511
Nana Dzagnidze
Đại kiện tướng
Nana Dzagnidze
2518
2427
2398
4
#512
Stanislav Novikov
Đại kiện tướng
Stanislav Novikov
2518
2359
2288
5
#513
Jegor Lashkin
Kiện tướng Quốc tế
Jegor Lashkin
2518
2302
2411
#514
Adrien Demuth
Đại kiện tướng
Adrien Demuth
2517
2451
2485
1
#515
Roeland Pruijssers
Đại kiện tướng
Roeland Pruijssers
2517
0
2539
2
#516
Bilel Bellahcene
Đại kiện tướng
Bilel Bellahcene
2517
2522
2585
3
#517
Sebastian Iermito
Kiện tướng Quốc tế
Sebastian Iermito
2517
2451
2460
4
#518
Nico Georgiadis
Đại kiện tướng
Nico Georgiadis
2517
2494
2442
#519
Li Min Peng
Đại kiện tướng
Li Min Peng
2516
2510
2432
1
#520
Srinath Narayanan
Đại kiện tướng
Srinath Narayanan
2516
2437
2442
2
#521
Jose Gabriel Cardoso Cardoso
Đại kiện tướng
Jose Gabriel Cardoso Cardoso
2516
2417
2480
3
#522
Robert Ruck
Đại kiện tướng
Robert Ruck
2516
2460
2523
4
#523
Pier Luigi Basso
Đại kiện tướng
Pier Luigi Basso
2516
2460
2449
5
#524
Jakub Kosakowski
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Kosakowski
2516
2500
2494
6
#525
Michal Olszewski
Đại kiện tướng
Michal Olszewski
2516
2456
2422
7
#526
Yahli Sokolovsky
Đại kiện tướng
Yahli Sokolovsky
2516
2352
2413
#527
Anna Muzychuk
Đại kiện tướng
Anna Muzychuk
2515
2408
2402
1
#528
Mert Yilmazyerli
Đại kiện tướng
Mert Yilmazyerli
2515
2433
2433
2
#529
Elshan Moradiabadi
Đại kiện tướng
Elshan Moradiabadi
2515
2552
2527
#530
Maxim Dlugy
Đại kiện tướng
Maxim Dlugy
2514
2538
2557
1
#531
Zoltan Medvegy
Đại kiện tướng
Zoltan Medvegy
2514
2412
2507
2
#532
Zhu Jiner
Đại kiện tướng
Zhu Jiner
2514
2432
2434
3
#533
Xiu Deshun
Đại kiện tướng
Xiu Deshun
2514
2546
2439
#534
Stuart C Conquest
Đại kiện tướng
Stuart C Conquest
2513
2386
2426
1
#535
Ibro Saric
Đại kiện tướng
Ibro Saric
2513
2564
2510
2
#536
Yuri Yakovich
Đại kiện tướng
Yuri Yakovich
2513
2477
2426
3
#537
Volodymyr Vetoshko
Đại kiện tướng
Volodymyr Vetoshko
2513
2449
2442
4
#538
Cemil Can Ali Marandi
Đại kiện tướng
Cemil Can Ali Marandi
2513
2553
2468
5
#539
Iniyan P
Đại kiện tướng
Iniyan P
2513
2447
2471
6
#540
Igor Janik
Đại kiện tướng
Igor Janik
2513
2470
2534
#541
Bjorn Moller Ochsner
Đại kiện tướng
Bjorn Moller Ochsner
2512
2472
2448
1
#542
Michael Prusikin
Đại kiện tướng
Michael Prusikin
2512
2458
2538
2
#543
Valentin Baidetskyi
Kiện tướng Quốc tế
Valentin Baidetskyi
2512
2475
2546
3
#544
Tadeas Kriebel
Kiện tướng Quốc tế
Tadeas Kriebel
2512
2416
2437
4
#545
Sergey Erenburg
Đại kiện tướng
Sergey Erenburg
2512
0
2555
5
#546
Ariel Erenberg
Kiện tướng Quốc tế
Ariel Erenberg
2512
2383
2341
6
#547
Liam Vrolijk
Đại kiện tướng
Liam Vrolijk
2512
2528
2509
#548
Sune Berg Hansen
Đại kiện tướng
Sune Berg Hansen
2511
2553
2508
1
#549
Zdenko Kozul
Đại kiện tướng
Zdenko Kozul
2511
2499
2547
2
#550
Santiago Avila Pavas
Đại kiện tướng
Santiago Avila Pavas
2511
2416
2430