Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Thomas Brown
Tên đầy đủ
Thomas Brown
Sinh
Jan 1, 1976
(49 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Wales
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
106
14% Win
22% Draw
64% Loss
Như quân Trắng
51
16% Win
20% Draw
64% Loss
Như quân Đen
55
13% Win
24% Draw
63% Loss
Thomas Brown Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Thomas Brown
(2139)
Alejandro Uzcategui Rodriguez
(2268)
1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 c5
London System
½-½
19
2024
Thomas Brown
(2138)
Peter K Wells
(2364)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Bf4 Bb4+
Indian Game: East Indian Defense
½-½
13
2024
Thomas Brown
(2118)
Yang-Fan Zhou
(2424)
1. d4 Nf6 2. Bg5 c5 3. d5 Ne4
Trompowsky Attack: Raptor Variation
0-1
12
2024
Thomas Brown
(2138)
Boris Chatalbashev
(2483)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Bf4 d5
Indian Game: East Indian Defense
0-1
84
2024
Thomas Brown
(2138)
Harry Grieve
(2477)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. cxd5 exd5
Queen's Gambit Declined
0-1
22
2024
Thomas Brown
(2095)
Keith C Arkell
(2371)
1. d4 e6 2. c4 Bb4+ 3. Nc3 c5
Queen's Pawn Opening: Keres, Transpositional Variation
1-0
64
2024
Thomas Brown
(2095)
Maxime Lagarde
(2640)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense: Sämisch Variation
0-1
20
2024
Thomas Brown
(2095)
Tim Grutter
(2342)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Makogonov Variation
0-1
28
2023
Thomas Brown
(2095)
Matthew J Wadsworth
(2448)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense: Sämisch Variation
0-1
38
2023
Thomas Brown
(2124)
Peter K Wells
(2336)
1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 c5
London System
0-1
15
2023
Thomas Brown
(2073)
Alex Golding
(2212)
1. c4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Nc6
English Opening: King's English Variation
0-1
33
2022
Thomas Brown
(2103)
Jose Camacho Collados
(2337)
1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5
Indian Game: London System
0-1
30
2022
Thomas Brown
(2103)
Peter K Wells
(2466)
1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c3 c5
Queen's Pawn Opening: Symmetrical Variation
0-1
35
2022
Thomas Brown
(2116)
Viktor Stoyanov
(2272)
1. c4 e5 2. g3 h5 3. h3 Nc6
English Opening: King's English, Drill Variation
0-1
39
2020
Thomas Brown
(2116)
Ranesh Ratnesan
(2213)
1. c4 c5 2. g3 Nc6 3. Bg2 g6
English Opening: Symmetrical Variation
½-½
43
2020
Thomas Brown
(2116)
Nishchal Thatte
(1723)
1. c4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5
English Opening: King's English Variation
1-0
32
2020
Thomas Brown
(2086)
David Zakarian
(2341)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5
Nimzo-Indian Defense: Bishop Attack, Classical Defense
½-½
20
2019
Thomas Brown
(2092)
Grzegorz Toczek
(2249)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6
Benoni Defense: Modern, Knight's Tour Variation
½-½
47
2019
Thomas Brown
(2116)
Svetlana Sucikova
(2160)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense: St. Petersburg Variation
½-½
31
2019
Thomas Brown
(2092)
Nigel R Davies
(2484)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e5
Benoni Defense: Czech Variation
0-1
42
2019
Thomas Brown
(2076)
Graham J Moore
(2235)
1. Nf3 d5 2. c4 e6 3. b3 Nf6
English Opening: Anglo-Indian, King's Knight Variation
½-½
53
2018
Thomas Brown
(2066)
Glenn L House
(2204)
1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Orthodox Variation
0-1
22
2018
Thomas Brown
(2066)
Dave J Ledger
(2212)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Sämisch, Sämisch Gambit
0-1
65
2016
Thomas Brown
(2107)
Laurence E Webb
(2286)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5
Benko Gambit
0-1
31
2016
Thomas Brown
(2107)
Alina l'Ami
(2339)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Petrosian Variation, Stein Defense
1-0
37
2016
Đầu trang
1
2
3
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Mikhail Tal gặp Vladimir Akopian, 1992
Mikhail Tal gặp Boris V Spassky, ????
Paul Morphy gặp Alonzo Morphy, ????
Viswanathan Anand gặp Garry Kasparov, 1991
Magnus Carlsen gặp Jose Carlos Ibarra Jerez, 2025