Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Kiện tướng Quốc tế
Dimitar Mardov
Tên đầy đủ
Dimitar Mardov
Sinh
Jan 1, 2008
(16 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
United States
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
224
46% Win
31% Draw
23% Loss
Như quân Trắng
116
50% Win
32% Draw
18% Loss
Như quân Đen
108
42% Win
31% Draw
27% Loss
Dimitar Mardov Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Dimitar Mardov
(2453)
Miklos Galyas
(2381)
1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 a6
Queen's Gambit Declined
1-0
57
2024
Dimitar Mardov
(2952)
Diego Flores
(2773)
1. Nf3 c5 2. e3 Nc6 3. c4 Nf6
English Opening: Symmetrical Variation
1-0
54
2024
Dimitar Mardov
(2953)
Seyed Kian Poormosavi
(2726)
1. Nf3 Nf6 2. e3 b6 3. c4 Bb7
Réti Opening: Quiet System
1-0
49
2024
Dimitar Mardov
(2965)
Leon Livaic
(2906)
1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 d5
Queen's Gambit Declined: Janowski Variation
1-0
65
2024
Dimitar Mardov
(2908)
Meilis Annaberdiev
(2690)
1. Nf3 d5 2. e3 Nf6 3. c4 e6
Tarrasch Defense: Schara Gambit
1-0
30
2024
Dimitar Mardov
(2905)
Adham Kandil
(2486)
1. Nf3 c5 2. b3 d5 3. Bb2 Nc6
Réti Opening: Sicilian Invitation
1-0
45
2024
Dimitar Mardov
(2457)
Julian Proleiko
(2269)
1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6
Semi-Slav Defense: Main Line, Stoltz Variation
1-0
52
2024
Dimitar Mardov
(2457)
Kostya Kavutskiy
(2379)
1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7
Indian Game: East Indian, Przepiórka Variation
1-0
40
2024
Dimitar Mardov
(2457)
Robby Kevlishvili
(2523)
1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5
Giuoco Piano Game
1-0
48
2024
Dimitar Mardov
(2860)
Sama Sami
(2264)
1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. b3 Bg7
Réti Opening: King's Indian Attack, Symmetrical Defense
1-0
39
2024
Dimitar Mardov
(2865)
Jonas Gallasch
(2422)
1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. b3 Bg7
Réti Opening: Nimzo-Larsen Variation
1-0
27
2024
Dimitar Mardov
(2861)
Igor Iagoupov
(2624)
1. Nh3 d5 2. c4 d4 3. g3 e5
Amar Opening
1-0
56
2024
Dimitar Mardov
(2473)
Robert Shlyakhtenko
(2384)
1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4
Sicilian Defense: Kan, Modern Variation
1-0
36
2024
Dimitar Mardov
(2473)
Maximillian Lu
(2375)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5
Grünfeld Defense: Brinckmann Attack
1-0
72
2024
Dimitar Mardov
(2484)
Atakan Mert Bicer
(2314)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Normal Variation
1-0
38
2024
Dimitar Mardov
(2484)
Yanbin Wang
(2435)
1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 d5
Queen's Gambit Declined: Ragozin, Alekhine Variation
1-0
41
2024
Dimitar Mardov
(2484)
Boris Stankovic
(2304)
1. c4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7
English Opening: Reversed Sicilian, Taimanov, Full Symmetry Line
1-0
36
2024
Dimitar Mardov
(2484)
Guohao Li
(2331)
1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4
Sicilian Defense: Open, Najdorf Variation
1-0
49
2024
Dimitar Mardov
(2863)
Mark Smirnov
(2709)
1. Nf3 Nf6 2. g3 b5 3. Bg2 Bb7
Réti Opening: King's Indian Attack, Spassky Variation
1-0
26
2024
Dimitar Mardov
(2875)
Luis Antunez Soler
(2602)
1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 c6
English Opening: Anglo-Indian, King's Indian Defense
1-0
32
2024
Dimitar Mardov
(3002)
Arseny Alavkin
(2524)
1. c4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 d5
English Opening: Caro-Kann Defensive System
1-0
37
2024
Dimitar Mardov
(2968)
Wojciech Przybylski
(2528)
1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6
English Opening: Four Knights, Flexible Line
1-0
60
2024
Dimitar Mardov
(2969)
Gus Huston
(2625)
1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 e4
English Opening: Two Knights Variation
1-0
32
2024
Dimitar Mardov
(2981)
Egor Morozov
(2527)
1. Nf3 Nf6 2. b3 g6 3. Bb2 Bg7
Indian Game: East Indian, Przepiórka Variation
1-0
35
2024
Dimitar Mardov
(2978)
SeyedKian Ghoreishiamiri
(2419)
1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6
Four Knights Game
1-0
68
2024
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Magnus Carlsen gặp Hikaru Nakamura, 2024
Alexander Morozevich gặp Viktor Korchnoi, 2004
Mikhail Tal gặp Vladimir Akopian, 1992
Alireza Firouzja gặp Maxim Matlakov, 2024
Judit Polgar gặp Sergei Rublevsky, 2008